Có 4 kết quả:
现形 xiàn xíng ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ • 现行 xiàn xíng ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ • 現形 xiàn xíng ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ • 現行 xiàn xíng ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become visible
(2) to appear
(3) to manifest one's true nature
(2) to appear
(3) to manifest one's true nature
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in effect
(2) in force
(3) current
(2) in force
(3) current
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become visible
(2) to appear
(3) to manifest one's true nature
(2) to appear
(3) to manifest one's true nature
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in effect
(2) in force
(3) current
(2) in force
(3) current
Bình luận 0