Có 4 kết quả:

现形 xiàn xíng ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ现行 xiàn xíng ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ現形 xiàn xíng ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ現行 xiàn xíng ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to become visible
(2) to appear
(3) to manifest one's true nature

Từ điển Trung-Anh

(1) to be in effect
(2) in force
(3) current

Từ điển Trung-Anh

(1) to become visible
(2) to appear
(3) to manifest one's true nature

Từ điển Trung-Anh

(1) to be in effect
(2) in force
(3) current